Các thuật ngữ trong bài:
Issue: vấn đề trong Jira
Subtask: là một task nhỏ trong một issue
Project: dự án
Security: bảo mật
Scheme: sơ đồ
Level: cấp độ
Permission: quyền
Attributes: thuộc tính
Default: mặc định
Source project: dự án nguồn
Destination project: dự án đích
Bạn có thể tạo các issue security level (cấp độ bảo mật issue) trong issue security schemes (sơ đồ bảo mật issue) để cho phép bạn và team của bạn kiểm soát ai có thể xem các issue cụ thể. Khi bạn liên kết một issue security scheme với một project, bạn có thể áp dụng các security level của nó cho các issue trong project đó. Các subtask sẽ thừa hưởng cấp độ bảo mật của các issue lớn.
Bạn cần là quản trị viên Jira Cloud để cấu hình issue-level security (bảo mật cấp độ issue).
❕Bạn không thể chỉnh sửa permission hay roles của project trên gói miễn phí của Jira và bạn không thể cấu hình issue-level security trên bất kỳ gói miễn phí nào (bao gồm cả Jira Service Management). Để tận dụng các tính năng quản lý project permission mạnh mẽ của Jira, hãy nâng cấp gói của bạn.
✅ Biểu tượng security level lock chỉ xuất hiện nếu có một security scheme được đặt cho project và nếu security level được thêm vào màn hình View/Edit. Những user được phân quyền hạn mới có thể cài đặt issue security level.
Cho phép users và groups cài đặt issue security
Trước khi cài đặt issue-level security, trước tiên bạn cần cấp quyền cài đặt Issue Security cho các users và groups có liên quan tại đây.
Chọn Settings > Issue.
Chọn Permission Schemes.
Xác định permission scheme bạn muốn cập nhật và chọn Permission trong cột Actions.
Chọn Edit để có quyền cài đặt Issue Security.
Chọn người để cấp quyền và sau đó chọn Grant.
Tạo một issue security scheme
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào Add Issue Security Scheme.
Điền vào các chi tiết được yêu cầu và nhấp vào Add.
Thêm security level vào issue security scheme
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào tên scheme hoặc link Security Level trong cột Actions.
Điền vào các chi tiết được yêu cầu và sau đó nhấp vào Add Security Level.
❕Khi di chuyển hàng loạt các issue, hãy đảm bảo kiểm tra security level được đặt trong source và destination project. Các issue sẽ sử dụng security level mặc định được đặt trong destination project. Nếu không có security level được đặt trong destination project, security level của các issue sẽ chuyển sang 'None' (bất kỳ ai cũng có thể xem các issue).
Cài đặt security level mặc định cho issue security scheme
Giờ đây, bạn có quyền chọn security level mặc định sẽ được áp dụng cho các issue được giao cho từng security scheme. Một số điều cần ghi nhớ khi đặt security level mặc định:
Nếu reporter không có quyền 'Set Issue Security', issue sẽ được đặt thành security level mặc định.
Nếu issue security scheme không có security level mặc định, issue security level sẽ được đặt thành 'None' (bất kỳ ai cũng có thể xem các issue).
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào tên scheme hoặc link Security Level trong cột Actions.
a. Để đặt default security level, hãy tìm Security Level phù hợp và nhấp vào Default trong cột Actions.
b. Để xóa default security level, hãy nhấp vào link Change default security level thành "None" (gần đầu trang).
Thêm member vào security level
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào tên scheme hoặc liên kết Security Level trong cột Actions.
Tìm vị trí security level phù hợp và nhấp vào link Add trong cột Actions.
Chọn vai trò user, group hoặc project role phù hợp, sau đó nhấp vào nút Add.
❕Members của security level có thể bao gồm:
Users riêng lẻ
Groups
Project roles
Issue roles như 'Reporter', 'Project Lead' và 'Current Assignee'
'Anyone' (ví dụ: để cho phép truy cập ẩn danh')
Custom field chọn (multi-)user hay (multi-)group
Lặp lại bước 4 và 5 cho đến khi tất cả user, group hoặc project roles phù hợp đã được thêm vào security level.
Assign một issue security scheme cho một project
Đi đến project của bạn và nhấp vào Project settings.
Chọn Issue Security từ sidebar bên project setting.
Chọn Actions > Select a scheme.
Chọn scheme bạn muốn liên kết với project .
Nếu không có issue nào được bảo mật trước đó (hoặc nếu project trước đó không có issue security scheme), hãy bỏ qua bước tiếp theo.
Nếu có bất kỳ issue nào được bảo mật trước đó, hãy chọn một security level mới để thay thế từng level cũ. Tất cả các issue với security level từ scheme cũ sẽ có security level từ scheme mới. Bạn có thể chọn 'None' nếu bạn muốn xóa security khỏi tất cả các issue đã được security trước đó.
Nhấp vào nút Associate để liên kết project với issue security scheme.
❕Nếu Security level field không được hiển thị trên chế độ xem issue sau khi cấu hình Issue-Level Security, hãy sử dụng công cụ Find your field để xem lý do. Tìm hiểu thêm về việc tìm field trong chế độ xem issue.
Nếu Security level đã bị ẩn một cách có chủ đích, vui lòng xem giới hạn của việc làm như vậy trong Hiding hoặc showing a field.
Chỉnh sửa issue security scheme
Bạn có thể chỉnh sửa name và description của issue security scheme. Bạn cũng có thể chỉnh sửa default security level khi chỉnh sửa một issue.
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào link Edit trong cột Actions cho scheme bạn muốn chỉnh sửa.
Thực hiện thay đổi của bạn và chọn Update.
Sao chép issue security scheme
Bạn có thể sao chép một scheme hiện có để tiết kiệm thời gian. Nếu có một scheme hiện có gần đáp ứng nhu cầu của bạn, bạn có thể sao chép nó rồi thực hiện các chỉnh sửa cần thiết.
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào liên kết Copy trong cột Actions cho scheme bạn muốn sao chép.
Một scheme mới sẽ được tạo với cùng các security level và cùng users/groups/project roles được phân quyền. Scheme mới của bạn sẽ được gọi là 'Copy of...'. Sau đó, bạn có thể chỉnh sửa lại tên scheme mới của mình.
Xóa issue security scheme
Điều quan trọng cần hiểu là bạn không thể xóa issue security scheme nếu nó được liên kết với một project. Trước tiên, bạn phải xóa bất kỳ liên kết nào giữa issue security scheme và các project trên trang Jira của bạn.
Chọn Settings > Issue.
Dưới ISSUE ATTRIBUTES, chọn Issue security schemes.
Nhấp vào liên kết Delete trong cột Actions cho scheme bạn muốn xóa.
Được tin tưởng bởi Atlassian, Candylio đã trở thành Đối tác Giải pháp đầu tiên của Atlassian tại Việt Nam kể từ năm 2016. Là đối tác được chứng nhận nhiều nhất của Atlassian tại Việt Nam, Candylio cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.
Chúng tôi cung cấp mọi thứ bạn cần về các công cụ của Atlassian:
🚀 Chuyển đổi sang Cloud (Cloud Migration)
🚀 Đào tạo
🚀 Tư vấn
🚀 Quản lý giấy phép (License Management)
🚀 Dịch vụ quản lý (Managed Service)
🚀 Triển khai
🚀 Phát triển tùy chỉnh (Custom Development)
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ Candylio hoặc tham gia Diễn đàn JIRA tại đây.
Nguồn: Atlassian
Comments